BẢNG BÁO GIÁ CHUẨN
(GIÁ CẢ CẠNH TRANH – THI CÔNG CHUYÊN NGHIỆP)
(NHIỆT TÌNH – TẬN TÂM – TRUNG THỰC)
(TRÁCH NHIỆM & UY TÍN LUÔN ĐI ĐẦU)
STT | MÔ TẢ CÔNG VIỆC | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
A1 | Trần thạch cao khung chìm đóng phẳng
– Tấm thạch cao 9 mm Gyproc / Boral – Hệ khung 400 x 800 |
m2 | 110000 |
A2 | Trần thạch cao khung chìm đóng giật cấp
– Tấm thạch cao 9 mm Gyproc / Boral |
m2 | 115,000 |
B1 | Trần khung nổi 600 x 600
– Tấm thạch cao 9 mm sơn trắng |
m2 | 115,000 |
B2 | Trần khung nổi 600 x 600
– Tấm thạch cao 9 mm in hoa văn |
m2 | 120,000 |
B3 | Trần khung nổi 600 x 600
– Tấm thạch cao 9 mm dán simily hoa văn |
m2 | 130,000 |
B4 | Trần khung nổi 600 x 600
– Tấm Prima, Uco, Smartboard 3.5 mm sơn trắng |
m2 | 115,000 |
B5 | Trần khung nổi 600 x 600
– Tấm Prima, Uco, Smartboard 3.5 mm in hoa văn |
m2 | 120,000 |
B6 | Trần khung nổi 600 x 600
– Tấm Prima, Uco, Smartboard 3.5 mm dán Simily |
m2 | 135,000 |
B7 | Trần khung nổi 600 x 600
– Tấm nhựa 8 mm, in màu, hoa văn |
m2 | 155,000 |
– Trần chìm thô chưa bao gồm phí bả matic & lăn sơn
– Khung trần nổi được sơn tĩnh điện trắng – Trần khung nổi hệ 600 x 1200 |
m2 | 5000 | |
C1 | Trần la phông nhựa tấm dài
– Tấm dài in hoa văn, bản rộng 18cm, chỉ viền 5F |
m2 | 95,000 |
C2 | Trần la phông nhựa tấm dài
– Tấm dài in hoa văn, bản rộng 25cm, chỉ viền 5F |
m2 | 95,000 |
D1 | Trần tôn đi khung trần chìm 600 x 800 | m2 | 135,000 |
D2 | Trần tôn đi khung sắt hộp 4×8 | m2 | 315,000 |
E1 | Chỉ viền tường, chỉ trần thạch cao | m2 | 45,000 |
E2 | Bông trần thạch cao | m2 | 295,000 |
F1 | Vách 1 mặt, vách ốp. Tấm thạch cao 9mm | m2 | 160,000 |
F2 | Vách ngăn 2 mặt. Tấm thạch cao 9mm | m2 | 200,000 |
F3 | Vách ngăn 2 mặt. Tấm prima 4mm | m2 | 230,000 |
F4 | Vách ngăn 2 mặt. Tấm prima 6mm | m2 | 280,000 |
– Vách thô chưa bao gồm bả matic & lăn sơn
– Khung vách U65, khoảng cách 2 thanh 600mm – Ngoài ra tùy theo yêu cầu thực tế có thể sử dụng tấm thạch cao chống ẩm, tấm chống cháy, tấm cách âm … |
|||
F5 | Bả Matic + Sơn Nước | m2 | 55000 |